Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 30/04/2025

Mã | 2EM 3EM 7EM 10EM 11EM 12EM 14EM 15EM |
ĐB | 77558 |
G.1 | 76621 |
G.2 | 05745 68001 |
G.3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
G.4 | 3314 1724 1857 5460 |
G.5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
G.6 | 098 906 352 |
G.7 | 21 02 88 57 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 08, 06, 02 |
1 | 15, 14, 19 |
2 | 21, 24, 26, 21 |
3 | - |
4 | 45, 42, 48 |
5 | 58, 57, 56, 52, 57 |
6 | 67, 60 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 98, 94, 98 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
30/01 | 97315 | 29/01 | 13371 | 28/01 | 12033 |
27/01 | 37696 | 26/01 | 16409 | 25/01 | 60687 |
24/01 | 99779 | 23/01 | 11965 | 22/01 | 85584 |
21/01 | 00159 | 20/01 | 23147 | 19/01 | 75850 |
18/01 | 03050 | 17/01 | 67860 | 16/01 | 46935 |
15/01 | 68908 | 14/01 | 19409 | 13/01 | 36923 |
12/01 | 45992 | 11/01 | 59508 | 10/01 | 24692 |
09/01 | 74906 | 08/01 | 95609 | 07/01 | 74529 |
06/01 | 85514 | 05/01 | 48177 | 04/01 | 38497 |
03/01 | 27368 | 02/01 | 75140 | 01/01 | 77558 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 97 | 32 |
G.7 | 738 | 373 | 967 |
G.6 | 9724 8655 8366 | 6365 3044 4412 | 8376 6641 9873 |
G.5 | 5948 | 8399 | 3405 |
G.4 | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
G.3 | 63892 07521 | 69962 50382 | 64369 84022 |
G.2 | 75565 | 83173 | 63845 |
G.1 | 02161 | 98042 | 71834 |
G.ĐB | 970637 | 488973 | 266185 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18 |
2 | 26, 24, 20, 21 |
3 | 38, 37 |
4 | 48, 47 |
5 | 55, 52 |
6 | 66, 65, 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 99, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44, 46, 41, 48, 42 |
5 | 50 |
6 | 65, 62 |
7 | 73, 71, 78, 73, 73 |
8 | 82 |
9 | 97, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 32, 36, 34 |
4 | 41, 45 |
5 | - |
6 | 67, 68, 61, 64, 69 |
7 | 76, 73 |
8 | 84, 85 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 33 |
G.7 | 483 | 964 |
G.6 | 5065 1696 9762 | 9319 5532 8408 |
G.5 | 0061 | 0904 |
G.4 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 | 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 |
G.3 | 96686 50012 | 74772 56831 |
G.2 | 43677 | 67837 |
G.1 | 42396 | 89692 |
G.ĐB | 719219 | 828672 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 12, 19 |
2 | 20 |
3 | 39, 30 |
4 | 41 |
5 | 57 |
6 | 65, 62, 61 |
7 | 77, 77 |
8 | 83, 88, 86 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 19, 18 |
2 | - |
3 | 33, 32, 37, 30, 31, 37 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70, 74, 72, 72 |
8 | - |
9 | 92, 92 |
#235971 - 17:52' | |||||||||
03 | 05 | 07 | 12 | 14 | 19 | 37 | 39 | 42 | 45 |
47 | 48 | 51 | 54 | 55 | 57 | 63 | 68 | 76 | 80 |
Lớn | Bé | 12 số lớn hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 12 số lẻ |
49.225.180.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 30/04/2025
Kết quả QSMT kỳ #01346 ngày 27/04/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 49.225.180.000 | |
Giải 1 | 24 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1523 | 300.000 | |
Giải 3 | 26247 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
71.571.443.250 đ
Giá trị jackpot 2
3.385.518.850 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 01/05/2025
Kỳ 01183: Thứ Ba, 29-04-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 71.571.443.250đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.385.518.850đ | |
Giải 1 | 21 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1117 | 500.000 | |
Giải 3 | 22961 | 50.000 |
G.1 | 358 815 |
G.2 | 981 462 427 883 |
G.3 | 184 377 521 407 916 321 |
KK | 315 614 420 613 273 989 352 936 |
ĐB | 104 912 |
G.1 | 365 982 422 401 |
G.2 | 636 813 322 761 395 069 |
G.3 | 912 904 381 092 744 787 847 794 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 26-04-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Ba, 29-04-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Ba, 29-04-2025