Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 19/03/2025

Mã | 1CM 2CM 5CM 8CM 9CM 12CM 13CM 16CM |
ĐB | 48130 |
G.1 | 66421 |
G.2 | 73844 41421 |
G.3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.4 | 9526 7565 2651 1660 |
G.5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.6 | 119 731 059 |
G.7 | 63 26 78 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 21, 23, 21, 20, 26, 26 |
3 | 30, 30, 30, 36, 31 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 61, 65, 60, 63 |
7 | 72, 78 |
8 | 86 |
9 | - |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
30/01 | 08798 | 29/01 | 14180 | 28/01 | 66521 |
27/01 | 69448 | 26/01 | 18159 | 25/01 | 04104 |
24/01 | 72660 | 23/01 | 41066 | 22/01 | 95870 |
21/01 | 45933 | 20/01 | 66228 | 19/01 | 41121 |
18/01 | 83683 | 17/01 | 22165 | 16/01 | 84575 |
15/01 | 86953 | 14/01 | 70997 | 13/01 | 97177 |
12/01 | 45272 | 11/01 | 26689 | 10/01 | 59818 |
09/01 | 02761 | 08/01 | 31235 | 07/01 | 80738 |
06/01 | 60881 | 05/01 | 32069 | 04/01 | 97404 |
03/01 | 53850 | 02/01 | 37573 | 01/01 | 48130 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 08 | 74 |
G.7 | 615 | 356 | 320 |
G.6 | 3568 7348 9642 | 3469 2928 6103 | 5543 1354 5586 |
G.5 | 2501 | 6595 | 0256 |
G.4 | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
G.3 | 80686 68997 | 61865 45654 | 41694 15211 |
G.2 | 96798 | 51581 | 92449 |
G.1 | 59511 | 62196 | 10478 |
G.ĐB | 693225 | 542981 | 104017 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 11 |
2 | 20, 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 42 |
5 | - |
6 | 68, 62, 65 |
7 | 78, 71 |
8 | 86 |
9 | 90, 97, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | 28, 20 |
3 | 32 |
4 | 42, 48 |
5 | 56, 54, 54 |
6 | 69, 63, 65 |
7 | - |
8 | 89, 81, 81 |
9 | 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11, 17 |
2 | 20, 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 40, 41, 40, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 86 |
9 | 94 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 10 | 80 |
G.7 | 681 | 849 |
G.6 | 4237 8639 1036 | 9295 7999 1377 |
G.5 | 1002 | 3355 |
G.4 | 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
G.3 | 66798 10233 | 34435 82112 |
G.2 | 94267 | 44277 |
G.1 | 21570 | 42495 |
G.ĐB | 154147 | 279057 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11 |
2 | 28 |
3 | 37, 39, 36, 31, 33 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 86, 86 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 12 |
2 | 24 |
3 | 30, 35 |
4 | 49, 45 |
5 | 55, 57 |
6 | 61 |
7 | 77, 75, 77 |
8 | 80 |
9 | 95, 99, 95 |
#230940 - 13:28' | |||||||||
03 | 06 | 08 | 13 | 18 | 31 | 38 | 44 | 48 | 52 |
54 | 57 | 58 | 59 | 66 | 72 | 73 | 76 | 78 | 80 |
Lớn | Bé | 13 số lớn hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 14 số chẵn |
27.522.972.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 19/03/2025
Kết quả QSMT kỳ #01328 ngày 16/03/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 27.522.972.000 | |
Giải 1 | 40 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1430 | 300.000 | |
Giải 3 | 23369 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
143.802.230.700 đ
Giá trị jackpot 2
7.003.221.400 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 20/03/2025
Kỳ 01165: Thứ Ba, 18-03-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 143.802.230.700đ | |
Jackpot 2 | 0 | 7.003.221.400đ | |
Giải 1 | 31 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1272 | 500.000 | |
Giải 3 | 30131 | 50.000 |
G.1 | 731 020 |
G.2 | 432 356 533 436 |
G.3 | 078 638 635 752 189 455 |
KK | 114 397 994 941 296 956 962 819 |
ĐB | 381 351 |
G.1 | 914 726 946 722 |
G.2 | 181 605 775 435 431 569 |
G.3 | 833 366 627 556 051 767 392 286 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 15-03-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Ba, 18-03-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Ba, 18-03-2025