Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 31/03/2025

Mã | 2DV 4DV 8DV 13DV 15DV 17DV 18DV 19DV |
ĐB | 97315 |
G.1 | 81167 |
G.2 | 47695 84725 |
G.3 | 05263 60101 20498 75273 12491 82219 |
G.4 | 4966 4484 0217 4239 |
G.5 | 8857 2298 2243 3618 2447 9836 |
G.6 | 451 827 547 |
G.7 | 06 96 43 67 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15, 19, 17, 18 |
2 | 25, 27 |
3 | 39, 36 |
4 | 43, 47, 47, 43 |
5 | 57, 51 |
6 | 67, 63, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 95, 98, 91, 98, 96 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
30/01 | 22165 | 29/01 | 84575 | 28/01 | 86953 |
27/01 | 70997 | 26/01 | 97177 | 25/01 | 45272 |
24/01 | 26689 | 23/01 | 59818 | 22/01 | 02761 |
21/01 | 31235 | 20/01 | 80738 | 19/01 | 60881 |
18/01 | 32069 | 17/01 | 97404 | 16/01 | 53850 |
15/01 | 37573 | 14/01 | 48130 | 13/01 | 82163 |
12/01 | 44025 | 11/01 | 04036 | 10/01 | 67411 |
09/01 | 98613 | 08/01 | 91988 | 07/01 | 69409 |
06/01 | 23518 | 05/01 | 50960 | 04/01 | 53412 |
03/01 | 09761 | 02/01 | 80716 | 01/01 | 97315 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 96 | 46 |
G.7 | 696 | 052 | 864 |
G.6 | 8402 0404 4788 | 1125 0883 3563 | 1105 9656 2624 |
G.5 | 9653 | 4511 | 9190 |
G.4 | 94347 30688 13422 98834 73726 01163 51274 | 25311 62610 24835 50244 64571 10304 96732 | 86986 42774 93397 51156 90512 44980 58725 |
G.3 | 33741 78478 | 74853 96117 | 42042 80867 |
G.2 | 16934 | 85574 | 62422 |
G.1 | 97314 | 50901 | 31855 |
G.ĐB | 300168 | 075342 | 688040 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 16, 14 |
2 | 22, 26 |
3 | 34, 34 |
4 | 47, 41 |
5 | 53 |
6 | 63, 68 |
7 | 74, 78 |
8 | 88, 88 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 11, 11, 10, 17 |
2 | 25 |
3 | 35, 32 |
4 | 44, 42 |
5 | 52, 53 |
6 | 63 |
7 | 71, 74 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12 |
2 | 24, 25, 22 |
3 | - |
4 | 46, 42, 40 |
5 | 56, 56, 55 |
6 | 64, 67 |
7 | 74 |
8 | 86, 80 |
9 | 90, 97 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 03 | 50 |
G.7 | 401 | 807 |
G.6 | 7009 1439 6418 | 3628 6677 2318 |
G.5 | 5596 | 3748 |
G.4 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 |
G.3 | 49996 97485 | 06289 48825 |
G.2 | 53337 | 01808 |
G.1 | 57239 | 87801 |
G.ĐB | 759609 | 632945 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 09, 09, 09, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 39, 32, 37, 39 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 85 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09, 08, 08, 01 |
1 | 18, 11, 19, 19 |
2 | 28, 25 |
3 | - |
4 | 48, 48, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 92 |
#232406 - 18:32' | |||||||||
13 | 16 | 20 | 21 | 24 | 26 | 27 | 30 | 34 | 38 |
45 | 51 | 54 | 57 | 58 | 61 | 64 | 66 | 69 | 70 |
Hòa: Lớn - Bé | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | Chẵn | Lẻ | 12 số chẵn |
12.000.000.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 02/04/2025
Kết quả QSMT kỳ #01334 ngày 30/03/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 56.741.982.500 | |
Giải 1 | 22 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2024 | 300.000 | |
Giải 3 | 33818 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
32.223.916.650 đ
Giá trị jackpot 2
11.972.701.300 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 01/04/2025
Kỳ 01170: Thứ Bảy, 29-03-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 32.223.916.650đ | |
Jackpot 2 | 0 | 11.972.701.300đ | |
Giải 1 | 13 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 628 | 500.000 | |
Giải 3 | 13454 | 50.000 |
G.1 | 576 500 |
G.2 | 226 791 190 560 |
G.3 | 941 729 360 355 407 936 |
KK | 611 262 320 607 077 878 577 111 |
ĐB | 623 795 |
G.1 | 820 863 830 887 |
G.2 | 888 993 006 280 487 582 |
G.3 | 096 824 901 979 523 866 350 672 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 29-03-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Hai, 31-03-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Hai, 31-03-2025