Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 11/06/2025

Mã | 2GM 3GM 4GM 7GM 9GM 13GM 14GM 15GM |
ĐB | 11139 |
G.1 | 95413 |
G.2 | 12086 20833 |
G.3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.4 | 0005 4841 4117 7213 |
G.5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.6 | 956 676 405 |
G.7 | 12 92 76 71 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 05 |
1 | 13, 12, 17, 13, 12 |
2 | 21, 22 |
3 | 39, 33 |
4 | 41 |
5 | 57, 56, 56 |
6 | 62 |
7 | 75, 75, 76, 76, 71 |
8 | 86, 86, 81, 86 |
9 | 92 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
30/01 | 62640 | 29/01 | 53609 | 28/01 | 70130 |
27/01 | 92768 | 26/01 | 27987 | 25/01 | 81936 |
24/01 | 21263 | 23/01 | 00132 | 22/01 | 71157 |
21/01 | 01318 | 20/01 | 61905 | 19/01 | 93358 |
18/01 | 87064 | 17/01 | 64435 | 16/01 | 96768 |
15/01 | 93735 | 14/01 | 27634 | 13/01 | 76901 |
12/01 | 75476 | 11/01 | 98585 | 10/01 | 55139 |
09/01 | 74268 | 08/01 | 61194 | 07/01 | 37921 |
06/01 | 81062 | 05/01 | 44792 | 04/01 | 67142 |
03/01 | 67490 | 02/01 | 23488 | 01/01 | 11139 |
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 00 | 62 |
G.7 | 892 | 558 | 592 |
G.6 | 7353 7816 6518 | 5169 8094 2634 | 1709 9504 7648 |
G.5 | 5082 | 5501 | 5822 |
G.4 | 80360 59983 37961 68630 65083 44014 65635 | 34264 86076 57653 84677 82998 57073 91745 | 68670 22406 46219 61149 22414 82507 05891 |
G.3 | 10404 80722 | 87182 73494 | 25636 19354 |
G.2 | 16705 | 75977 | 95175 |
G.1 | 26814 | 53228 | 82186 |
G.ĐB | 149320 | 392018 | 459223 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 17, 16, 18, 14, 14 |
2 | 22, 20 |
3 | 30, 35 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 60, 61 |
7 | - |
8 | 82, 83, 83 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 58, 53 |
6 | 69, 64 |
7 | 76, 77, 73, 77 |
8 | 82 |
9 | 94, 98, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 06, 07 |
1 | 19, 14 |
2 | 22, 23 |
3 | 36 |
4 | 48, 49 |
5 | 54 |
6 | 62 |
7 | 70, 75 |
8 | 86 |
9 | 92, 91 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 16 | 64 |
G.7 | 148 | 272 |
G.6 | 8468 5456 4551 | 0221 4588 9035 |
G.5 | 5137 | 5182 |
G.4 | 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 | 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
G.3 | 92819 84066 | 09397 88851 |
G.2 | 21624 | 56205 |
G.1 | 05662 | 11672 |
G.ĐB | 261211 | 576782 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19, 11 |
2 | 28, 25, 24 |
3 | 37, 33 |
4 | 48 |
5 | 56, 51, 55 |
6 | 68, 62, 66, 62 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 21, 23 |
3 | 35, 34, 36, 32 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 64 |
7 | 72, 75, 72 |
8 | 88, 82, 82 |
9 | 93, 97 |
#240876 - 21:20' | |||||||||
02 | 12 | 13 | 17 | 18 | 23 | 25 | 29 | 35 | 36 |
39 | 48 | 50 | 54 | 58 | 59 | 61 | 62 | 65 | 77 |
Lớn | Bé | 11 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số lẻ |
55.650.339.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 11/06/2025
Kết quả QSMT kỳ #01364 ngày 08/06/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 55.650.339.500 | |
Giải 1 | 32 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1864 | 300.000 | |
Giải 3 | 31108 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
216.184.106.550 đ
Giá trị jackpot 2
3.000.000.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 12/06/2025
Kỳ 01201: Thứ Ba, 10-06-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 216.184.106.550đ | |
Jackpot 2 | 2 | 4.985.684.425đ | |
Giải 1 | 30 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1876 | 500.000 | |
Giải 3 | 42047 | 50.000 |
G.1 | 211 324 |
G.2 | 166 727 298 326 |
G.3 | 638 881 381 314 265 347 |
KK | 351 139 915 268 576 988 538 361 |
ĐB | 544 121 |
G.1 | 960 090 274 398 |
G.2 | 888 371 029 593 790 892 |
G.3 | 374 989 998 116 880 315 217 046 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 07-06-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Hai, 09-06-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Ba, 10-06-2025