Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Bắc ngày 24/9/2025

Mã | 1NK 4NK 5NK 8NK 11NK 15NK |
ĐB | 77859 |
G.1 | 41120 |
G.2 | 98657 17732 |
G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
G.4 | 9218 4048 0506 9457 |
G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
G.6 | 284 831 408 |
G.7 | 65 82 57 17 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 08 |
1 | 16, 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 32, 34, 34, 33, 31 |
4 | 48, 44 |
5 | 59, 57, 53, 57, 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 88, 84, 82 |
9 | 92 |
Mã | 1NL 5NL 6NL 8NL 10NL 12NL |
ĐB | 36888 |
G.1 | 95243 |
G.2 | 34439 38882 |
G.3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
G.4 | 8803 1873 1965 7168 |
G.5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
G.6 | 509 775 640 |
G.7 | 12 77 99 75 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 09 |
1 | 14, 16, 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 37, 35, 31 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 58, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 73, 75, 75, 77, 75 |
8 | 88, 82 |
9 | 95, 99 |
Mã | 2NM 3NM 8NM 10NM 12NM 15NM 16NM 17NM |
ĐB | 47461 |
G.1 | 29620 |
G.2 | 85899 15665 |
G.3 | 26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
G.4 | 9753 4404 0670 1801 |
G.5 | 2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
G.6 | 604 201 895 |
G.7 | 86 69 16 38 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 01, 04, 01 |
1 | 10, 14, 16 |
2 | 20 |
3 | 30, 39, 34, 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 58, 53 |
6 | 61, 65, 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 89, 86 |
9 | 99, 94, 95 |
Mã | 2NP 3NP 5NP 6NP 13NP 14NP |
ĐB | 75471 |
G.1 | 16413 |
G.2 | 78324 66488 |
G.3 | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
G.4 | 0982 8516 1275 4194 |
G.5 | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
G.6 | 697 783 794 |
G.7 | 93 74 87 88 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13, 15, 16 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 39, 30 |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 74, 74 |
8 | 88, 82, 83, 87, 88 |
9 | 96, 94, 97, 94, 93 |
Mã | 1NQ 3NQ 5NQ 6NQ 9NQ 11NQ |
ĐB | 86590 |
G.1 | 16423 |
G.2 | 18362 33869 |
G.3 | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
G.4 | 9114 0768 6867 3742 |
G.5 | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
G.6 | 455 691 286 |
G.7 | 76 41 37 40 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 23, 28 |
3 | 34, 39, 37 |
4 | 45, 42, 41, 40 |
5 | 55 |
6 | 62, 69, 68, 67, 60, 66 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 83, 86 |
9 | 90, 94, 92, 92, 91 |
Mã | 2NR 4NR 5NR 10NR 14NR 15NR |
ĐB | 29846 |
G.1 | 87243 |
G.2 | 71895 33123 |
G.3 | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
G.4 | 8147 4478 5879 0438 |
G.5 | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
G.6 | 528 353 362 |
G.7 | 13 56 22 45 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 13 |
2 | 23, 24, 28, 22 |
3 | 38 |
4 | 46, 43, 46, 47, 42, 45 |
5 | 53, 57, 53, 56 |
6 | 66, 64, 62 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 83, 83 |
9 | 95, 99 |
Mã | 4NS 6NS 9NS 10NS 13NS 15NS |
ĐB | 44450 |
G.1 | 80569 |
G.2 | 92755 04311 |
G.3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
G.4 | 9009 2018 3546 8513 |
G.5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
G.6 | 475 989 682 |
G.7 | 69 93 05 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 05 |
1 | 11, 18, 13 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 69, 65, 69 |
7 | 74, 70, 71, 76, 73, 75 |
8 | 82, 88, 89, 82 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó