Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

81

88

61

G.7

448

096

729

G.6

6070

2694

0485

1706

8169

7168

3173

0179

2806

G.5

8383

3030

6280

G.4

23154

42995

17514

37801

93173

43913

80241

85224

31196

95915

74019

31733

13749

33051

21053

36071

51895

00765

35659

72436

62467

G.3

62755

88141

95735

93034

38916

31263

G.2

66713

21944

82408

G.1

74928

01139

54126

G.ĐB

930345

292146

537915

Lô tô Bình Định Thứ 5, 13/02/2025

ĐầuLô Tô
001
114, 13, 13
228
3-
448, 41, 41, 45
554, 55
6-
770, 73
881, 85, 83
994, 95

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 13/02/2025

ĐầuLô Tô
006
115, 19
224
330, 33, 35, 34, 39
449, 44, 46
551
669, 68
7-
888
996, 96

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 13/02/2025

ĐầuLô Tô
006, 08
116, 15
229, 26
336
4-
553, 59
661, 65, 67, 63
773, 79, 71
880
995

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

80

24

G.7

155

376

G.6

3909

7426

7428

5515

7144

7134

G.5

0683

6007

G.4

94041

41469

39491

37382

11760

73982

44095

69656

92158

76429

14306

47942

15216

78688

G.3

27160

88382

40694

92376

G.2

74147

31123

G.1

19038

73009

G.ĐB

977405

731833

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 12/02/2025

ĐầuLô Tô
009, 05
1-
226, 28
338
441, 47
555
669, 60, 60
7-
880, 83, 82, 82, 82
991, 95

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 12/02/2025

ĐầuLô Tô
007, 06, 09
115, 16
224, 29, 23
334, 33
444, 42
556, 58
6-
776, 76
888
994

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

83

58

G.7

158

199

G.6

3160

3835

8329

4326

5406

6224

G.5

1043

7989

G.4

82926

38257

56430

32339

35179

15996

56884

56957

00053

40381

20483

80075

16901

74558

G.3

82316

71086

77238

71277

G.2

48295

94630

G.1

20542

13548

G.ĐB

833769

344900

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 11/02/2025

ĐầuLô Tô
0-
116
229, 26
335, 30, 39
443, 42
558, 57
660, 69
779
883, 84, 86
996, 95

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 11/02/2025

ĐầuLô Tô
006, 01, 00
1-
226, 24
338, 30
448
558, 57, 53, 58
6-
775, 77
889, 81, 83
999
GiảiHuếPhú Yên
G.8

39

84

G.7

952

315

G.6

8651

2323

9194

4615

5089

8020

G.5

9328

0653

G.4

25137

93368

12500

15125

32696

52049

56595

73836

57063

83881

27457

99984

38648

27838

G.3

84326

22245

94914

94463

G.2

16982

04349

G.1

57819

64199

G.ĐB

578142

333703

Lô tô Huế Thứ 2, 10/02/2025

ĐầuLô Tô
000
119
223, 28, 25, 26
339, 37
449, 45, 42
552, 51
668
7-
882
994, 96, 95

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 10/02/2025

ĐầuLô Tô
003
115, 15, 14
220
336, 38
448, 49
553, 57
663, 63
7-
884, 89, 81, 84
999
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

16

28

82

G.7

117

085

746

G.6

9043

5020

3484

8005

0353

6266

0326

3086

8378

G.5

6202

4388

2384

G.4

52248

81843

12204

38552

29964

53249

56518

44126

45069

69136

18032

54367

75913

68081

64649

27524

01420

75023

79358

19833

93541

G.3

37096

11487

07109

79741

23896

21193

G.2

63355

50482

88720

G.1

72055

59853

41464

G.ĐB

965636

241605

118869

Lô tô Huế Chủ nhật, 09/02/2025

ĐầuLô Tô
002, 04
116, 17, 18
220
336
443, 48, 43, 49
552, 55, 55
664
7-
884, 87
996

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 09/02/2025

ĐầuLô Tô
005, 09, 05
113
228, 26
336, 32
441
553, 53
666, 69, 67
7-
885, 88, 81, 82
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 09/02/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
226, 24, 20, 23, 20
333
446, 49, 41
558
664, 69
778
882, 86, 84
996, 93
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

57

47

58

G.7

096

029

878

G.6

5066

8546

5229

6890

0953

0856

0961

8300

2587

G.5

1927

5564

8608

G.4

79793

61083

43243

44218

83922

48011

43845

11940

66030

01169

29433

98282

58052

26182

40001

55240

00085

96695

71178

13415

19034

G.3

64386

80740

90720

42415

31436

04168

G.2

06099

69007

59314

G.1

03148

92684

97957

G.ĐB

268674

435519

588834

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 08/02/2025

ĐầuLô Tô
0-
118, 11
229, 27, 22
3-
446, 43, 45, 40, 48
557
666
774
883, 86
996, 93, 99

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 08/02/2025

ĐầuLô Tô
007
115, 19
229, 20
330, 33
447, 40
553, 56, 52
664, 69
7-
882, 82, 84
990

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 08/02/2025

ĐầuLô Tô
000, 08, 01
115, 14
2-
334, 36, 34
440
558, 57
661, 68
778, 78
887, 85
995
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

58

81

G.7

250

876

G.6

2651

7490

9437

8491

2008

1783

G.5

7080

9290

G.4

52376

27039

64960

11246

86792

64758

33012

96389

53124

28415

93479

79236

26262

01103

G.3

73322

22996

23725

56670

G.2

37780

86177

G.1

52052

52232

G.ĐB

890447

715399

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 07/02/2025

ĐầuLô Tô
0-
112
222
337, 39
446, 47
558, 50, 51, 58, 52
660
776
880, 80
990, 92, 96

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 07/02/2025

ĐầuLô Tô
008, 03
115
224, 25
336, 32
4-
5-
662
776, 79, 70, 77
881, 83, 89
991, 90, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000