Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

08

95

28

G.7

978

276

665

G.6

2940

3336

6410

3664

8827

2444

5543

5163

4065

G.5

4264

5757

6736

G.4

02488

39106

94004

89572

75388

12810

31636

76092

04493

65405

85435

67016

22107

70457

80596

75251

46264

85570

75219

01026

38259

G.3

45051

95005

61434

74770

64812

81030

G.2

69888

88628

15477

G.1

06490

32292

34540

G.ĐB

806494

574085

092236

Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/09/2024

ĐầuLô Tô
008, 06, 04, 05
110, 10
2-
336, 36
440
551
664
778, 72
888, 88, 88
990, 94

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/09/2024

ĐầuLô Tô
005, 07
116
227, 28
335, 34
444
557, 57
664
776, 70
885
995, 92, 93, 92

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
119, 12
228, 26
336, 30, 36
443, 40
551, 59
665, 63, 65, 64
770, 77
8-
996

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

06

27

G.7

683

917

G.6

7906

2171

4200

7133

3591

8883

G.5

4822

3794

G.4

12307

66761

47316

53084

86777

75421

69855

53695

85635

03015

05915

08053

08588

06736

G.3

79046

81886

86507

28803

G.2

99219

49553

G.1

83071

98366

G.ĐB

217800

258782

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 18/09/2024

ĐầuLô Tô
006, 06, 00, 07, 00
116, 19
222, 21
3-
446
555
661
771, 77, 71
883, 84, 86
9-

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 18/09/2024

ĐầuLô Tô
007, 03
117, 15, 15
227
333, 35, 36
4-
553, 53
666
7-
883, 88, 82
991, 94, 95

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

26

24

G.7

170

291

G.6

6174

0090

9290

7484

3040

6827

G.5

0219

4413

G.4

93859

05979

51255

14943

76391

90899

79974

19336

95442

59945

32592

00428

62446

36843

G.3

44843

91580

20889

30035

G.2

65613

55663

G.1

74712

52964

G.ĐB

159369

356138

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 17/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
119, 13, 12
226
3-
443, 43
559, 55
669
770, 74, 79, 74
880
990, 90, 91, 99

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 17/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
113
224, 27, 28
336, 35, 38
440, 42, 45, 46, 43
5-
663, 64
7-
884, 89
991, 92
GiảiHuếPhú Yên
G.8

10

30

G.7

823

209

G.6

9654

9029

2008

9366

1848

8751

G.5

8666

4568

G.4

20317

95677

67422

52177

11834

50258

11163

46827

84344

18918

88398

08927

95089

11497

G.3

86179

51225

50039

28597

G.2

47680

77528

G.1

59469

88485

G.ĐB

393278

302280

Lô tô Huế Thứ 2, 16/09/2024

ĐầuLô Tô
008
110, 17
223, 29, 22, 25
334
4-
554, 58
666, 63, 69
777, 77, 79, 78
880
9-

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/09/2024

ĐầuLô Tô
009
118
227, 27, 28
330, 39
448, 44
551
666, 68
7-
889, 85, 80
998, 97, 97
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

42

11

58

G.7

388

702

139

G.6

7977

7652

1968

1093

3050

2116

1608

2350

0509

G.5

5563

6239

6908

G.4

81527

55218

90502

82025

01898

42935

12849

36302

88201

12216

61601

70111

42499

52784

46922

12736

86536

25797

45380

99585

90460

G.3

58380

46578

65536

81865

44629

24166

G.2

11544

62812

07736

G.1

05977

34965

74009

G.ĐB

942153

601281

683737

Lô tô Huế Chủ nhật, 15/09/2024

ĐầuLô Tô
002
118
227, 25
335
442, 49, 44
552, 53
668, 63
777, 78, 77
888, 80
998

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 15/09/2024

ĐầuLô Tô
002, 02, 01, 01
111, 16, 16, 11, 12
2-
339, 36
4-
550
665, 65
7-
884, 81
993, 99

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 15/09/2024

ĐầuLô Tô
008, 09, 08, 09
1-
222, 29
339, 36, 36, 36, 37
4-
558, 50
660, 66
7-
880, 85
997
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

65

88

54

G.7

440

151

597

G.6

9045

2192

3612

6921

6302

7081

6765

1266

6692

G.5

6148

5668

5080

G.4

81219

98927

54055

26856

17282

49148

36135

20226

46328

90169

35466

32313

14276

03779

77948

84081

89217

58674

01926

79956

65409

G.3

19190

02929

99272

36045

84094

59363

G.2

22602

29973

84577

G.1

97714

71412

13824

G.ĐB

108538

062274

433489

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 14/09/2024

ĐầuLô Tô
002
112, 19, 14
227, 29
335, 38
440, 45, 48, 48
555, 56
665
7-
882
992, 90

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 14/09/2024

ĐầuLô Tô
002
113, 12
221, 26, 28
3-
445
551
668, 69, 66
776, 79, 72, 73, 74
888, 81
9-

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 14/09/2024

ĐầuLô Tô
009
117
226, 24
3-
448
554, 56
665, 66, 63
774, 77
880, 81, 89
997, 92, 94
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

11

69

G.7

362

782

G.6

6539

9168

8269

0829

6097

9993

G.5

8175

4788

G.4

42756

21533

75422

81095

25542

95919

84282

64878

24311

92007

24692

77164

30651

75991

G.3

68639

59528

88001

80725

G.2

88598

75517

G.1

55444

83926

G.ĐB

934415

702695

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/09/2024

ĐầuLô Tô
0-
111, 19, 15
222, 28
339, 33, 39
442, 44
556
662, 68, 69
775
882
995, 98

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/09/2024

ĐầuLô Tô
007, 01
111, 17
229, 25, 26
3-
4-
551
669, 64
778
882, 88
997, 93, 92, 91, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000