Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

2KX 3KX 4KX 6KX 8KX 14KX

ĐB

85456

G.1

85800

G.2

56556

31820

G.3

04397

06367

91967

65035

74744

09461

G.4

6916

6531

1203

3580

G.5

9164

8089

2187

8604

8823

2944

G.6

848

329

016

G.7

40

25

68

60

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 03, 04
116, 16
220, 23, 29, 25
335, 31
444, 44, 48, 40
556, 56
667, 67, 61, 64, 68, 60
7-
880, 89, 87
997

Thống Kê Xổ Số

1HE 2HE 4HE 6HE 9HE 12HE

ĐB

51105

G.1

96859

G.2

35254

23441

G.3

65648

02417

60380

68756

33822

40000

G.4

5712

7053

5708

2548

G.5

9774

3058

6901

2729

1221

8685

G.6

574

297

673

G.7

91

36

79

81

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 00, 08, 01
117, 12
222, 29, 21
336
441, 48, 48
559, 54, 56, 53, 58
6-
774, 74, 73, 79
880, 85, 81
997, 91

1HP 3HP 4HP 6HP 9HP 10HP

ĐB

53368

G.1

89571

G.2

70992

02153

G.3

65816

60941

46294

03999

71908

18274

G.4

8932

5184

3345

7092

G.5

8439

4738

0311

3461

3013

2827

G.6

867

096

626

G.7

83

36

43

19

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
116, 11, 13, 19
227, 26
332, 39, 38, 36
441, 45, 43
553
668, 61, 67
771, 74
884, 83
992, 94, 99, 92, 96

1HX 2HX 3HX 6HX 8HX 11HX

ĐB

27301

G.1

84414

G.2

53608

57899

G.3

53334

05692

21955

08546

70544

19235

G.4

2853

8817

5854

1366

G.5

5574

7070

5276

6787

9529

3972

G.6

943

448

021

G.7

49

29

95

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 08
114, 17
229, 21, 29
334, 35
446, 44, 43, 48, 49
555, 53, 54, 54
666
774, 70, 76, 72
887
999, 92, 95

3GE 4GE 12GE 13GE 14GE 15GE

ĐB

32099

G.1

22776

G.2

95300

02854

G.3

98097

48961

58881

38882

19897

69964

G.4

4813

1552

4144

3274

G.5

6834

5865

5508

1379

0740

9399

G.6

233

903

043

G.7

29

75

21

00

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 08, 03, 00
113
229, 21
334, 33
444, 40, 43
554, 52
661, 64, 65
776, 74, 79, 75
881, 82
999, 97, 97, 99

1GP 2GP 4GP 10GP 13GP 15GP

ĐB

67490

G.1

78576

G.2

48328

64774

G.3

09348

43608

22577

72099

50012

80967

G.4

6639

1018

1859

6446

G.5

3313

5410

8588

3226

4196

6847

G.6

302

803

952

G.7

01

80

17

41

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02, 03, 01
112, 18, 13, 10, 17
228, 26
339
448, 46, 47, 41
559, 52
667
776, 74, 77
888, 80
990, 99, 96

1GX 2GX 5GX 7GX 10GX 15GX

ĐB

55139

G.1

20690

G.2

74769

38063

G.3

13360

56508

32540

11058

34922

51401

G.4

7950

5978

8821

0830

G.5

7190

2672

9858

3119

6093

0037

G.6

842

981

511

G.7

21

58

83

30

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 01
119, 11
222, 21, 21
339, 30, 37, 30
440, 42
558, 50, 58, 58
669, 63, 60
778, 72
881, 83
990, 90, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải