Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Bắc ngày 14/2/2025

Mã | 2AF 3AF 7AF 10AF 12AF 14AF 16AF 20AF |
ĐB | 64615 |
G.1 | 45929 |
G.2 | 04518 92980 |
G.3 | 27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
G.4 | 5273 5132 7447 5319 |
G.5 | 1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
G.6 | 670 741 929 |
G.7 | 14 42 74 25 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 18, 19, 11, 14 |
2 | 29, 29, 25 |
3 | 32 |
4 | 47, 41, 42 |
5 | 50, 54, 58, 59 |
6 | 64, 63 |
7 | 73, 77, 70, 74 |
8 | 80, 84 |
9 | 92, 93 |
Mã | 1AP 2AP 4AP 6AP 8AP 10AP 12AP 18AP |
ĐB | 61517 |
G.1 | 88797 |
G.2 | 19774 13369 |
G.3 | 85261 68971 53584 32874 20661 74212 |
G.4 | 4392 7548 3158 8194 |
G.5 | 4298 1382 1545 1024 6171 1744 |
G.6 | 325 703 938 |
G.7 | 97 52 60 41 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 12 |
2 | 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 45, 44, 41 |
5 | 58, 52 |
6 | 69, 61, 61, 60 |
7 | 74, 71, 74, 71 |
8 | 84, 82 |
9 | 97, 92, 94, 98, 97 |
Mã | 1AS 2AS 5AS 9AS 11AS 14AS 15AS 20AS |
ĐB | 20446 |
G.1 | 53455 |
G.2 | 86924 60026 |
G.3 | 95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
G.4 | 3912 5124 4661 3179 |
G.5 | 3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
G.6 | 491 968 932 |
G.7 | 28 25 51 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 11, 14 |
2 | 24, 26, 20, 24, 28, 25 |
3 | 31, 31, 32 |
4 | 46, 41, 42 |
5 | 55, 51, 56 |
6 | 61, 68 |
7 | 79 |
8 | 84, 81, 87 |
9 | 93, 91 |
Mã | 3ZY 7ZY 8ZY 11ZY 12ZY 13ZY 17ZY 18ZY |
ĐB | 53292 |
G.1 | 63986 |
G.2 | 07718 00343 |
G.3 | 96839 89209 80977 90622 77300 65137 |
G.4 | 5544 9610 4074 8831 |
G.5 | 1956 6041 6399 6463 6071 7365 |
G.6 | 678 940 898 |
G.7 | 31 14 60 68 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | 18, 10, 14 |
2 | 22 |
3 | 39, 37, 31, 31 |
4 | 43, 44, 41, 40 |
5 | 56 |
6 | 63, 65, 60, 68 |
7 | 77, 74, 71, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 99, 98 |
Mã | 1ZQ 3ZQ 7ZQ 8ZQ 13ZQ 17ZQ 18ZQ 20ZQ |
ĐB | 12352 |
G.1 | 26503 |
G.2 | 82489 60939 |
G.3 | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
G.4 | 3993 3422 5662 3991 |
G.5 | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
G.6 | 567 338 187 |
G.7 | 94 24 71 45 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 02 |
1 | - |
2 | 27, 22, 29, 24 |
3 | 39, 38 |
4 | 48, 45 |
5 | 52, 54, 58, 52 |
6 | 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 89, 88, 87, 87 |
9 | 96, 93, 91, 99, 94 |
Mã | 1ZG 3ZG 6ZG 9ZG 17ZG 18ZG 19ZG 20ZG |
ĐB | 21251 |
G.1 | 85420 |
G.2 | 63358 13435 |
G.3 | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
G.4 | 6881 6185 8417 1916 |
G.5 | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
G.6 | 271 170 986 |
G.7 | 06 90 23 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 19, 17, 16, 15, 18, 19 |
2 | 20, 25, 23 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 51, 58, 53, 58, 52, 54 |
6 | - |
7 | 73, 71, 70 |
8 | 81, 85, 80, 86 |
9 | 93, 90 |
Mã | 1YZ 4YZ 6YZ 9YZ 10YZ 14YZ 15YZ 20YZ |
ĐB | 18303 |
G.1 | 63450 |
G.2 | 17373 02317 |
G.3 | 62032 73898 67507 10140 34690 31376 |
G.4 | 5471 5063 5542 9692 |
G.5 | 3954 7544 8553 4129 2559 1943 |
G.6 | 348 183 209 |
G.7 | 80 30 12 16 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 17, 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 32, 30 |
4 | 40, 42, 44, 43, 48 |
5 | 50, 54, 53, 59 |
6 | 63 |
7 | 73, 76, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | 98, 90, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó