Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

1SZ 2SZ 5SZ 7SZ 13SZ 15SZ 16SZ 18SZ

ĐB

90238

G.1

27464

G.2

66687

48127

G.3

16485

31724

48690

88619

68643

84604

G.4

9138

5990

9399

8971

G.5

8119

6619

8731

5678

3868

9099

G.6

569

898

681

G.7

73

39

59

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
119, 19, 19
227, 24
338, 38, 31, 39
443
559
664, 68, 69
771, 78, 73
887, 85, 81, 89
990, 90, 99, 99, 98

Thống Kê Xổ Số

3SQ 4SQ 8SQ 10SQ 13SQ 14SQ 18SQ 20SQ

ĐB

05509

G.1

39709

G.2

93532

77719

G.3

81854

56819

53942

67478

08111

52236

G.4

0779

0334

5260

8854

G.5

1936

2222

1969

6830

4091

5358

G.6

589

055

511

G.7

33

36

87

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 09, 09
119, 19, 11, 11
222
332, 36, 34, 36, 30, 33, 36
442
554, 54, 58, 55
660, 69
778, 79
889, 87
991

1SG 3SG 6SG 8SG 10SG 12SG 13SG 16SG

ĐB

34925

G.1

02829

G.2

42931

43734

G.3

81561

54805

67476

09482

11250

23378

G.4

6996

9309

3756

8490

G.5

5750

0669

5961

3628

8076

1662

G.6

750

339

600

G.7

30

02

01

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 09, 00, 02, 01
1-
225, 29, 28
331, 34, 39, 30
445
550, 56, 50, 50
661, 69, 61, 62
776, 78, 76
882
996, 90

2RZ 7RZ 9RZ 10RZ 12RZ 16RZ 17RZ 19RZ

ĐB

24474

G.1

09816

G.2

99134

71107

G.3

45071

24213

39158

42692

50026

85685

G.4

0436

7898

7403

0710

G.5

7229

4662

3724

0114

0960

1297

G.6

259

290

842

G.7

54

31

80

23

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 03
116, 13, 10, 14
226, 29, 24, 23
334, 36, 31
442
558, 59, 54
662, 60
774, 71
885, 80
992, 98, 97, 90

5RQ 6RQ 8RQ 9RQ 13RQ 18RQ 19RQ 20RQ

ĐB

54724

G.1

66680

G.2

68933

08469

G.3

80244

15151

08733

81986

18214

86248

G.4

3862

7568

9785

1780

G.5

3946

8958

6890

9414

8644

2013

G.6

288

815

296

G.7

46

45

61

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
114, 14, 13, 15
224
333, 33
444, 48, 46, 44, 46, 45
551, 58
669, 62, 68, 61
776
880, 86, 85, 80, 88
990, 96

2RG 4RG 5RG 10RG 12RG 17RG 19RG 20RG

ĐB

70580

G.1

85837

G.2

02039

11737

G.3

15327

23045

00522

02137

06440

77143

G.4

1080

1582

5771

4009

G.5

3375

0603

6390

4714

5368

8502

G.6

746

623

946

G.7

41

76

37

34

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 02
114
227, 22, 23
337, 39, 37, 37, 37, 34
445, 40, 43, 46, 46, 41
5-
668
771, 75, 76
880, 80, 82
990

2QZ 4QZ 6QZ 9QZ 10QZ 12QZ 18QZ 19QZ

ĐB

09486

G.1

29049

G.2

67013

68075

G.3

63007

47036

20124

84678

96314

11129

G.4

3208

8037

2037

8929

G.5

6632

1061

4412

4277

8906

6782

G.6

400

621

422

G.7

85

10

03

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 08, 06, 00, 03, 09
113, 14, 12, 10
224, 29, 29, 21, 22
336, 37, 37, 32
449
5-
661
775, 78, 77
886, 82, 85
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải