Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Bắc ngày 14/2/2025

Mã | 4AG 5AG 7AG 14AG 15AG 17AG 19AG 20AG |
ĐB | 54528 |
G.1 | 17562 |
G.2 | 69417 01727 |
G.3 | 10557 62141 51584 27618 72213 39382 |
G.4 | 7718 9454 7062 8367 |
G.5 | 8712 1995 4763 7003 4060 8835 |
G.6 | 636 875 992 |
G.7 | 35 54 78 32 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 18, 13, 18, 12 |
2 | 28, 27 |
3 | 35, 36, 35, 32 |
4 | 41 |
5 | 57, 54, 54 |
6 | 62, 62, 67, 63, 60 |
7 | 75, 78 |
8 | 84, 82 |
9 | 95, 92 |
Mã | 1AQ 2AQ 8AQ 12AQ 13AQ 15AQ 18AQ 20AQ |
ĐB | 05164 |
G.1 | 95269 |
G.2 | 60641 45366 |
G.3 | 84115 64741 16109 59471 44037 86894 |
G.4 | 0032 1439 6065 4855 |
G.5 | 5656 2955 8623 5058 4198 7061 |
G.6 | 432 274 371 |
G.7 | 69 21 29 25 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 21, 29, 25 |
3 | 37, 32, 39, 32 |
4 | 41, 41 |
5 | 55, 56, 55, 58 |
6 | 64, 69, 66, 65, 61, 69 |
7 | 71, 74, 71 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
Mã | 1AT 9AT 10AT 11AT 12AT 15AT 16AT 20AT |
ĐB | 61607 |
G.1 | 65693 |
G.2 | 52079 94087 |
G.3 | 42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
G.4 | 5588 7101 7707 4506 |
G.5 | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
G.6 | 555 313 158 |
G.7 | 19 35 46 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 02, 00, 01, 07, 06, 00 |
1 | 19, 13, 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 38, 33, 35 |
4 | 46 |
5 | 55, 58 |
6 | 64, 68 |
7 | 79 |
8 | 87, 82, 88 |
9 | 93, 91, 98 |
Mã | 3ZX 9ZX 10ZX 12ZX 13ZX 16ZX 19ZX 20ZX |
ĐB | 64558 |
G.1 | 37922 |
G.2 | 18957 42529 |
G.3 | 60719 65123 43313 86410 31439 60614 |
G.4 | 4594 8653 6943 1927 |
G.5 | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 |
G.6 | 344 453 590 |
G.7 | 09 58 23 88 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 13, 10, 14 |
2 | 22, 29, 23, 27, 26, 27, 23 |
3 | 39, 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 58, 57, 53, 53, 58 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 94, 94, 90, 90 |
Mã | 2ZP 3ZP 4ZP 7ZP 8ZP 13ZP 18ZP 20ZP |
ĐB | 42695 |
G.1 | 12877 |
G.2 | 87021 18340 |
G.3 | 13551 61307 79594 87441 39319 95111 |
G.4 | 5339 4385 1652 5975 |
G.5 | 8766 5646 7877 4058 9669 3639 |
G.6 | 289 716 223 |
G.7 | 68 85 90 76 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 11, 16 |
2 | 21, 23 |
3 | 39, 39 |
4 | 40, 41, 46 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | 66, 69, 68 |
7 | 77, 75, 77, 76 |
8 | 85, 89, 85 |
9 | 95, 94, 90 |
Mã | 4ZF 5ZF 8ZF 13ZF 14ZF 17ZF 19ZF 20ZF |
ĐB | 42901 |
G.1 | 74233 |
G.2 | 48034 71891 |
G.3 | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
G.4 | 8422 2213 8696 7427 |
G.5 | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
G.6 | 618 585 617 |
G.7 | 62 61 54 31 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13, 18, 17 |
2 | 26, 22, 27 |
3 | 33, 34, 33, 30, 31, 31 |
4 | - |
5 | 57, 54 |
6 | 62, 61 |
7 | - |
8 | 83, 83, 85 |
9 | 91, 97, 91, 96, 98, 94 |
Mã | 4YX 8YX 11YX 14YX 16YX 17YX 18YX 20YX |
ĐB | 46965 |
G.1 | 46869 |
G.2 | 54251 65140 |
G.3 | 02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
G.4 | 5323 2811 2349 0766 |
G.5 | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
G.6 | 464 838 569 |
G.7 | 66 96 77 75 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 11, 17 |
2 | 29, 22, 23 |
3 | 38 |
4 | 40, 40, 49, 46 |
5 | 51, 53, 59 |
6 | 65, 69, 66, 64, 69, 66 |
7 | 78, 77, 75 |
8 | 86 |
9 | 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó