Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Nam ngày 08/11/2025
Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Nam ngày 08/11/2025 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMN chi tiết rõ ràng và chính xác.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 15 | 35 | 51 | 16 |
| G.7 | 302 | 043 | 705 | 693 |
| G.6 | 2433 2249 3949 | 2057 1859 8877 | 5678 9014 9804 | 1215 4631 3269 |
| G.5 | 0713 | 3463 | 0581 | 7445 |
| G.4 | 13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773 | 54788 46028 79878 54810 76428 01379 68875 | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
| G.3 | 41021 11276 | 88632 75841 | 14079 78853 | 30093 09320 |
| G.2 | 73087 | 44804 | 14900 | 57301 |
| G.1 | 00739 | 25588 | 76968 | 53445 |
| G.ĐB | 254306 | 069666 | 470024 | 482264 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 02, 09, 09, 06 |
| 1 | 15, 13 |
| 2 | 21 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 49, 49, 41, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 69 |
| 7 | 73, 76 |
| 8 | 87 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 10 |
| 2 | 28, 28 |
| 3 | 35, 32 |
| 4 | 43, 41 |
| 5 | 57, 59 |
| 6 | 63, 66 |
| 7 | 77, 78, 79, 75 |
| 8 | 88, 88 |
| 9 | - |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 05, 04, 01, 00 |
| 1 | 14 |
| 2 | 24, 24 |
| 3 | 38, 30, 39 |
| 4 | - |
| 5 | 51, 53 |
| 6 | 61, 66, 68 |
| 7 | 78, 79 |
| 8 | 81 |
| 9 | - |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 16, 15, 15 |
| 2 | 20 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 45, 46, 41, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 64 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 84, 85 |
| 9 | 93, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |