XSMN 4/9/2025 - Xổ số miền Nam 4/9/2025

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

98

26

24

G.7

305

548

693

G.6

7939

5878

5484

5083

0456

5450

8507

7631

4238

G.5

6345

6390

0359

G.4

97550

99510

91726

27361

34396

13234

68027

88238

09514

47954

60976

22032

83137

16391

14048

84866

20180

53952

52823

32910

12884

G.3

42916

32303

45924

70637

17250

23101

G.2

28250

34347

26217

G.1

40661

21509

17828

G.ĐB

174550

916474

626079

Loto Tây Ninh Thứ 5, 04/09/2025

ĐầuLoto
005, 03
110, 16
226, 27
339, 34
445
550, 50, 50
661, 61
778
884
998, 96

Loto An Giang Thứ 5, 04/09/2025

ĐầuLoto
009
114
226, 24
338, 32, 37, 37
448, 47
556, 50, 54
6-
776, 74
883
990, 91

Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/09/2025

ĐầuLoto
007, 01
110, 17
224, 23, 28
331, 38
448
559, 52, 50
666
779
880, 84
993

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000