XSMN 6/11/2024 - Xổ số miền Nam 6/11/2024

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

24

22

25

G.7

930

791

935

G.6

0718

8508

8200

4393

1073

0174

4663

9903

7935

G.5

1896

4519

1258

G.4

67634

35123

01459

53381

88501

14342

63163

59665

67305

30382

03905

31604

14399

12460

72011

62848

31464

91892

13030

62248

59296

G.3

17003

54733

79195

60463

52336

73312

G.2

43935

99391

64945

G.1

38640

26000

24917

G.ĐB

158274

388089

103117

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 06/11/2024

ĐầuLô Tô
008, 00, 01, 03
118
224, 23
330, 34, 33, 35
442, 40
559
663
774
881
996

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 06/11/2024

ĐầuLô Tô
005, 05, 04, 00
119
222
3-
4-
5-
665, 60, 63
773, 74
882, 89
991, 93, 99, 95, 91

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 06/11/2024

ĐầuLô Tô
003
111, 12, 17, 17
225
335, 35, 30, 36
448, 48, 45
558
663, 64
7-
8-
992, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000