XSMN 11/11/2024 - Xổ số miền Nam 11/11/2024

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

08

14

00

G.7

835

401

484

G.6

5327

8030

3625

4485

4577

2937

1742

4104

5856

G.5

6719

7518

0131

G.4

26210

26325

75044

04280

99885

58037

17856

07948

62140

32639

27071

18154

73901

74981

94620

87109

83084

40403

57950

51701

43558

G.3

54572

36937

06878

32416

03389

60038

G.2

82327

28525

84369

G.1

25602

55030

89258

G.ĐB

392426

968131

730200

Lô tô TPHCM Thứ 2, 11/11/2024

ĐầuLô Tô
008, 02
119, 10
227, 25, 25, 27, 26
335, 30, 37, 37
444
556
6-
772
880, 85
9-

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 11/11/2024

ĐầuLô Tô
001, 01
114, 18, 16
225
337, 39, 30, 31
448, 40
554
6-
777, 71, 78
885, 81
9-

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 11/11/2024

ĐầuLô Tô
000, 04, 09, 03, 01, 00
1-
220
331, 38
442
556, 50, 58, 58
669
7-
884, 84, 89
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000