XSMN 12/9/2023 - Xổ số miền Nam 12/9/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

49

36

77

G.7

963

010

822

G.6

4939

3570

0450

0612

6142

1828

1905

8876

1926

G.5

5809

6275

1819

G.4

07165

58023

44403

61975

09162

54973

01533

09851

95952

91178

75631

94228

00434

21326

52292

42994

91470

13509

20477

76310

00636

G.3

98049

78920

08005

74473

81639

50061

G.2

96757

74461

85534

G.1

78243

26632

34416

G.ĐB

979704

427281

928032

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 12/09/2023

ĐầuLô Tô
009, 03, 04
1-
223, 20
339, 33
449, 49, 43
550, 57
663, 65, 62
770, 75, 73
8-
9-

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 12/09/2023

ĐầuLô Tô
005
110, 12
228, 28, 26
336, 31, 34, 32
442
551, 52
661
775, 78, 73
881
9-

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 12/09/2023

ĐầuLô Tô
005, 09
119, 10, 16
222, 26
336, 39, 34, 32
4-
5-
661
777, 76, 70, 77
8-
992, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000