XSMN 13/9/2024 - Xổ số miền Nam 13/9/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

07

17

70

G.7

225

144

920

G.6

4953

3125

8532

4905

7820

9432

2046

0318

1992

G.5

9792

8281

9642

G.4

04295

80416

85395

48669

55989

17840

97112

19434

31052

11962

52245

23377

39949

27155

14587

52294

58411

66072

31101

68954

93300

G.3

16017

33334

26147

40369

59541

07917

G.2

20327

31247

61247

G.1

42349

57827

82300

G.ĐB

238696

446962

330266

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 13/09/2024

ĐầuLô Tô
007
116, 12, 17
225, 25, 27
332, 34
440, 49
553
669
7-
889
992, 95, 95, 96

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 13/09/2024

ĐầuLô Tô
005
117
220, 27
332, 34
444, 45, 49, 47, 47
552, 55
662, 69, 62
777
881
9-

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 13/09/2024

ĐầuLô Tô
001, 00, 00
118, 11, 17
220
3-
446, 42, 41, 47
554
666
770, 72
887
992, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000