XSMN 14/9/2023 - Xổ số miền Nam 14/9/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

42

63

97

G.7

670

248

134

G.6

5638

2832

4789

3325

1776

4753

2074

7546

6206

G.5

3027

8503

5321

G.4

53250

14964

45114

80454

58744

67565

53775

97062

99339

38543

27076

29106

89550

92374

24229

23335

20815

07801

44956

99532

05917

G.3

45243

22686

26556

66942

11385

18593

G.2

89327

90605

44057

G.1

65734

53030

55452

G.ĐB

682586

611910

751294

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 14/09/2023

ĐầuLô Tô
0-
114
227, 27
338, 32, 34
442, 44, 43
550, 54
664, 65
770, 75
889, 86, 86
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 14/09/2023

ĐầuLô Tô
003, 06, 05
110
225
339, 30
448, 43, 42
553, 50, 56
663, 62
776, 76, 74
8-
9-

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 14/09/2023

ĐầuLô Tô
006, 01
115, 17
221, 29
334, 35, 32
446
556, 57, 52
6-
774
885
997, 93, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000