XSMN 16/10/2024 - Xổ số miền Nam 16/10/2024

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

19

97

66

G.7

584

823

511

G.6

0955

8215

6229

8261

7602

4778

7314

3348

8852

G.5

4075

9714

3052

G.4

18245

38274

87112

64095

56281

98187

09397

40328

19830

86096

37446

16629

78958

57833

48105

41199

35358

46832

90985

82291

62994

G.3

03130

62484

45272

35929

81092

56541

G.2

70518

42698

16273

G.1

33411

13109

14621

G.ĐB

190561

377467

551554

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 16/10/2024

ĐầuLô Tô
0-
119, 15, 12, 18, 11
229
330
445
555
661
775, 74
884, 81, 87, 84
995, 97

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 16/10/2024

ĐầuLô Tô
002, 09
114
223, 28, 29, 29
330, 33
446
558
661, 67
778, 72
8-
997, 96, 98

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 16/10/2024

ĐầuLô Tô
005
111, 14
221
332
448, 41
552, 52, 58, 54
666
773
885
999, 91, 94, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000