XSMN 18/1/2023 - Xổ số miền Nam 18/1/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

98

08

51

G.7

866

023

783

G.6

5945

4917

5145

8407

2486

7309

1676

9043

4465

G.5

3508

4536

9421

G.4

18524

94853

87015

01540

79144

00551

53351

00176

32605

16273

79995

49821

45990

95935

27150

67563

29511

44994

99874

48634

67910

G.3

10513

46375

82507

80108

04115

43628

G.2

83480

29088

80851

G.1

05581

26393

03394

G.ĐB

698207

363263

003168

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 18/01/2023

ĐầuLô Tô
008, 07
117, 15, 13
224
3-
445, 45, 40, 44
553, 51, 51
666
775
880, 81
998

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 18/01/2023

ĐầuLô Tô
008, 07, 09, 05, 07, 08
1-
223, 21
336, 35
4-
5-
663
776, 73
886, 88
995, 90, 93

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 18/01/2023

ĐầuLô Tô
0-
111, 10, 15
221, 28
334
443
551, 50, 51
665, 63, 68
776, 74
883
994, 94

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000