Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Nam ngày 04/11/2025
Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Nam ngày 04/11/2025 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMN chi tiết rõ ràng và chính xác.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 16 | 29 | 21 | 12 |
| G.7 | 861 | 572 | 145 | 089 |
| G.6 | 4971 3556 4573 | 0004 8486 7037 | 7690 8894 5574 | 5001 5597 9617 |
| G.5 | 8268 | 4346 | 6590 | 1928 |
| G.4 | 19595 83091 24764 72820 96362 56121 59759 | 22050 57468 80488 33437 72370 96791 47521 | 30756 78752 76189 14750 18648 42567 58403 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
| G.3 | 99292 00396 | 28821 05281 | 31568 02576 | 45190 14759 |
| G.2 | 81167 | 11355 | 15426 | 07295 |
| G.1 | 51761 | 14734 | 27663 | 93148 |
| G.ĐB | 454394 | 266913 | 610828 | 043495 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16 |
| 2 | 20, 21 |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | 56, 59 |
| 6 | 61, 68, 64, 62, 67, 61 |
| 7 | 71, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 91, 92, 96, 94 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 13 |
| 2 | 29, 21, 21 |
| 3 | 37, 37, 34 |
| 4 | 46 |
| 5 | 50, 55 |
| 6 | 68 |
| 7 | 72, 70 |
| 8 | 86, 88, 81 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | - |
| 2 | 21, 26, 28 |
| 3 | - |
| 4 | 45, 48 |
| 5 | 56, 52, 50 |
| 6 | 67, 68, 63 |
| 7 | 74, 76 |
| 8 | 89 |
| 9 | 90, 94, 90 |
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 12, 17, 16 |
| 2 | 28, 20, 29 |
| 3 | 38, 39 |
| 4 | 48 |
| 5 | 57, 59 |
| 6 | - |
| 7 | 73 |
| 8 | 89 |
| 9 | 97, 90, 95, 95 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |