XSMN 25/8/2023 - Xổ số miền Nam 25/8/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

31

82

08

G.7

444

184

892

G.6

3210

2715

7404

3859

0309

2852

6743

3811

3897

G.5

4823

0600

6845

G.4

51023

84135

59341

78683

62060

70291

92328

02001

07688

12173

78712

24136

01147

04974

84185

32348

70554

52973

23818

37839

48480

G.3

22630

74030

35031

93006

60377

82893

G.2

28916

30022

97334

G.1

41657

91350

41222

G.ĐB

135513

318360

055540

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 25/08/2023

ĐầuLô Tô
004
110, 15, 16, 13
223, 23, 28
331, 35, 30, 30
444, 41
557
660
7-
883
991

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 25/08/2023

ĐầuLô Tô
009, 00, 01, 06
112
222
336, 31
447
559, 52, 50
660
773, 74
882, 84, 88
9-

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 25/08/2023

ĐầuLô Tô
008
111, 18
222
339, 34
443, 45, 48, 40
554
6-
773, 77
885, 80
992, 97, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000