XSMN 25/9/2023 - Xổ số miền Nam 25/9/2023

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

49

15

64

G.7

489

788

524

G.6

3817

1999

4913

7168

9342

7903

6175

4316

2472

G.5

5642

2442

4675

G.4

18373

55790

62498

65214

40454

64697

29841

49606

48304

26956

92430

21129

88519

04885

87706

34005

00504

53246

17666

78607

35542

G.3

17892

59228

05691

20896

91810

80837

G.2

78968

30148

17808

G.1

21640

60481

65610

G.ĐB

587017

460871

278543

Lô tô TPHCM Thứ 2, 25/09/2023

ĐầuLô Tô
0-
117, 13, 14, 17
228
3-
449, 42, 41, 40
554
668
773
889
999, 90, 98, 97, 92

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 25/09/2023

ĐầuLô Tô
003, 06, 04
115, 19
229
330
442, 42, 48
556
668
771
888, 85, 81
991, 96

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 25/09/2023

ĐầuLô Tô
006, 05, 04, 07, 08
116, 10, 10
224
337
446, 42, 43
5-
664, 66
775, 72, 75
8-
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000