Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 06/11/2024
Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Trung ngày 06/11/2024 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMT chi tiết rõ ràng và chính xác.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 68 | 22 |
G.7 | 024 | 477 |
G.6 | 6257 7113 9260 | 1311 8185 3960 |
G.5 | 3226 | 4669 |
G.4 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 |
G.3 | 22708 59457 | 31598 66170 |
G.2 | 34140 | 17597 |
G.1 | 31564 | 34482 |
G.ĐB | 379343 | 074334 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 57, 57 |
6 | 68, 60, 64, 67, 64 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 39, 33, 33, 34 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 78, 70 |
8 | 85, 82, 82 |
9 | 98, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |