Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 26/11/2024
Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Trung ngày 26/11/2024 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMT chi tiết rõ ràng và chính xác.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 99 | 31 |
G.7 | 276 | 509 |
G.6 | 7586 2026 7012 | 1450 3141 0876 |
G.5 | 2105 | 9121 |
G.4 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
G.3 | 52964 82007 | 95466 28827 |
G.2 | 94928 | 12820 |
G.1 | 34087 | 87606 |
G.ĐB | 643466 | 416753 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08, 07 |
1 | 12 |
2 | 26, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 55, 52, 55 |
6 | 69, 64, 66 |
7 | 76 |
8 | 86, 87 |
9 | 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 24, 27, 20 |
3 | 31, 34, 34 |
4 | 41 |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 66 |
7 | 76, 71 |
8 | - |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |