Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 23/11/2024
Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Trung ngày 23/11/2024 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMT chi tiết rõ ràng và chính xác.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 01 | 97 |
G.7 | 207 | 675 |
G.6 | 5777 4116 1087 | 7863 3320 8954 |
G.5 | 7624 | 8126 |
G.4 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 |
G.3 | 90757 49957 | 28474 25314 |
G.2 | 59063 | 33013 |
G.1 | 07317 | 84969 |
G.ĐB | 021412 | 502848 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 16, 17, 12 |
2 | 24, 20 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 52, 57, 57 |
6 | 63, 63 |
7 | 77, 78 |
8 | 87, 87 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 54, 53 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 75, 75, 74, 74 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |