Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 16/09/2025

Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Trung ngày 16/09/2025 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMT chi tiết rõ ràng và chính xác.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 25 | 90 |
G.7 | 499 | 036 |
G.6 | 7561 4686 7830 | 4100 4896 4461 |
G.5 | 6453 | 7698 |
G.4 | 12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 |
G.3 | 90791 02052 | 14552 34562 |
G.2 | 98266 | 39837 |
G.1 | 74551 | 33929 |
G.ĐB | 552158 | 639157 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 30, 38, 37 |
4 | 44, 46 |
5 | 53, 52, 51, 58 |
6 | 61, 66 |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | 99, 91 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 36, 31, 37 |
4 | 48, 44 |
5 | 52, 57 |
6 | 61, 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 90, 96, 98, 96, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |