Phân Tích Bảng Thống Kê Xổ Số Miền Trung ngày 18/09/2025

Phân tích bảng thống kê xổ sốmiền Trung ngày 18/09/2025 truy xuất từ dữ liệu xổ số trong 90 ngày. Thống kê XSMT chi tiết rõ ràng và chính xác.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 15 | 18 |
G.7 | 874 | 129 |
G.6 | 9220 9901 9922 | 1548 0308 8392 |
G.5 | 2160 | 7632 |
G.4 | 98464 05308 93113 64342 90190 46078 24154 | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 |
G.3 | 41700 75039 | 00056 95511 |
G.2 | 87642 | 92438 |
G.1 | 85257 | 83219 |
G.ĐB | 546784 | 131420 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 00 |
1 | 15, 13 |
2 | 20, 22 |
3 | 39 |
4 | 42, 42 |
5 | 54, 57 |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 78 |
8 | 84 |
9 | 90 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 09 |
1 | 18, 10, 11, 19 |
2 | 29, 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 48 |
5 | 53, 56 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 92, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |