Xổ số kiến thiết miền Trung chủ nhật hàng tuần

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

16

28

82

G.7

117

085

746

G.6

9043

5020

3484

8005

0353

6266

0326

3086

8378

G.5

6202

4388

2384

G.4

52248

81843

12204

38552

29964

53249

56518

44126

45069

69136

18032

54367

75913

68081

64649

27524

01420

75023

79358

19833

93541

G.3

37096

11487

07109

79741

23896

21193

G.2

63355

50482

88720

G.1

72055

59853

41464

G.ĐB

965636

241605

118869

Lô tô Huế Chủ nhật, 09/02/2025

ĐầuLô Tô
002, 04
116, 17, 18
220
336
443, 48, 43, 49
552, 55, 55
664
7-
884, 87
996

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 09/02/2025

ĐầuLô Tô
005, 09, 05
113
228, 26
336, 32
441
553, 53
666, 69, 67
7-
885, 88, 81, 82
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 09/02/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
226, 24, 20, 23, 20
333
446, 49, 41
558
664, 69
778
882, 86, 84
996, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

14

65

24

G.7

413

088

079

G.6

5235

9042

3346

4162

3928

9509

0808

6278

1161

G.5

4371

9243

7104

G.4

33515

71928

47263

43265

07711

62631

85622

19972

72227

88092

34447

24007

53936

99464

45283

53044

97653

37162

54733

91062

43318

G.3

64715

44884

42233

60880

91947

46757

G.2

22994

99870

84696

G.1

06149

91317

10576

G.ĐB

719970

169216

734583

Lô tô Huế Chủ nhật, 02/02/2025

ĐầuLô Tô
0-
114, 13, 15, 11, 15
228, 22
335, 31
442, 46, 49
5-
663, 65
771, 70
884
994

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 02/02/2025

ĐầuLô Tô
009, 07
117, 16
228, 27
336, 33
443, 47
5-
665, 62, 64
772, 70
888, 80
992

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 02/02/2025

ĐầuLô Tô
008, 04
118
224
333
444, 47
553, 57
661, 62, 62
779, 78, 76
883, 83
996

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

91

74

95

G.7

879

883

011

G.6

3033

8847

1923

0301

4731

2863

5950

6817

0286

G.5

0577

4153

9457

G.4

39158

47830

12738

34912

90308

95653

03643

80735

27635

50589

54655

47311

21707

93369

68330

24682

13921

37607

39284

68929

61918

G.3

12870

76114

72806

11044

08263

87272

G.2

22677

00719

92123

G.1

29928

58741

86993

G.ĐB

915305

310330

957784

Lô tô Huế Chủ nhật, 26/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 05
112, 14
223, 28
333, 30, 38
447, 43
558, 53
6-
779, 77, 70, 77
8-
991

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 26/01/2025

ĐầuLô Tô
001, 07, 06
111, 19
2-
331, 35, 35, 30
444, 41
553, 55
663, 69
774
883, 89
9-

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 26/01/2025

ĐầuLô Tô
007
111, 17, 18
221, 29, 23
330
4-
550, 57
663
772
886, 82, 84, 84
995, 93
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

74

72

86

G.7

372

509

666

G.6

5120

4995

7978

8530

7362

1931

2173

7758

6887

G.5

3956

9397

0713

G.4

14622

60729

66278

51597

17453

37138

15109

90627

25459

35048

04957

54511

06853

14627

09272

75170

93518

65575

10316

44966

78240

G.3

43968

59891

54626

05242

20208

86779

G.2

35583

82823

63348

G.1

14093

72431

63709

G.ĐB

391966

558601

369244

Lô tô Huế Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
009
1-
220, 22, 29
338
4-
556, 53
668, 66
774, 72, 78, 78
883
995, 97, 91, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
009, 01
111
227, 27, 26, 23
330, 31, 31
448, 42
559, 57, 53
662
772
8-
997

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 19/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 09
113, 18, 16
2-
3-
440, 48, 44
558
666, 66
773, 72, 70, 75, 79
886, 87
9-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

15

00

G.7

294

315

308

G.6

6484

2487

5126

6120

2752

7598

5842

0891

0709

G.5

4958

4055

1613

G.4

77888

37519

20733

13453

14609

63531

89117

40332

18693

31859

91568

36959

52078

95447

78147

01746

25397

86073

24156

26753

61804

G.3

34611

72693

10779

40853

72556

16529

G.2

46089

17690

86151

G.1

28672

39210

99020

G.ĐB

584284

949923

058023

Lô tô Huế Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
009
119, 17, 11
226
333, 31
449
558, 53
6-
772
884, 87, 88, 89, 84
994, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 15, 10
220, 23
332
447
552, 55, 59, 59, 53
668
778, 79
8-
998, 93, 90

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
000, 08, 09, 04
113
229, 20, 23
3-
442, 47, 46
556, 53, 56, 51
6-
773
8-
991, 97
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

69

31

74

G.7

123

907

339

G.6

0760

6320

4642

6248

4856

1271

3295

3104

7045

G.5

7988

5659

4625

G.4

69628

82188

84460

29461

50914

00942

55931

73370

34245

46809

40733

07838

26226

30252

24038

23519

37168

92816

61728

15609

50904

G.3

40580

21616

33513

82395

14752

03472

G.2

90077

51451

42182

G.1

05047

87186

54024

G.ĐB

225784

303087

381413

Lô tô Huế Chủ nhật, 05/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
114, 16
223, 20, 28
331
442, 42, 47
5-
669, 60, 60, 61
777
888, 88, 80, 84
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 05/01/2025

ĐầuLô Tô
007, 09
113
226
331, 33, 38
448, 45
556, 59, 52, 51
6-
771, 70
886, 87
995

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 05/01/2025

ĐầuLô Tô
004, 09, 04
119, 16, 13
225, 28, 24
339, 38
445
552
668
774, 72
882
995
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

81

55

32

G.7

756

398

010

G.6

6332

8571

5221

6641

0894

3495

6039

3333

4654

G.5

6745

9934

6328

G.4

24988

63894

53946

80396

16793

65544

14719

77408

16536

91134

86277

18236

45686

21209

84856

58134

39002

33234

17266

61558

02721

G.3

01135

86515

21759

46546

38791

37654

G.2

39965

03035

62559

G.1

68713

84075

86540

G.ĐB

946740

145385

608216

Lô tô Huế Chủ nhật, 29/12/2024

ĐầuLô Tô
0-
119, 15, 13
221
332, 35
445, 46, 44, 40
556
665
771
881, 88
994, 96, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 29/12/2024

ĐầuLô Tô
008, 09
1-
2-
334, 36, 34, 36, 35
441, 46
555, 59
6-
777, 75
886, 85
998, 94, 95

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 29/12/2024

ĐầuLô Tô
002
110, 16
228, 21
332, 39, 33, 34, 34
440
554, 56, 58, 54, 59
666
7-
8-
991
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000